Stt
|
T.Thánh
|
Họ và Tên
|
Lưu xá
|
NHÓM 1
(Thầy Phaolô Thái Văn Thành. AA)
|
|||
1
|
Giuse
|
Lê Hàn Quốc
|
A2
|
2
|
Têrêsa
|
Nguyễn Thị Phúc
|
PSA
|
3
|
Maria
|
Nguyễn Thị Phương
|
D'Alzon
|
4
|
Maria
|
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên
|
B1
|
5
|
Antôn
|
Trần Thị Vi Vân
|
A3
|
6
|
Giuse
|
Nguyễn Cảnh Tâm
|
A2
|
7
|
Giuse
|
Trần Văn Quốc
|
A3
|
8
|
Gioan Phaolô II
|
Nguyễn Văn Hùng
|
A1
|
9
|
Phanxicô
|
Nguyễn Duy Diêm
|
A1
|
NHÓM 2
(Sr. Maria Nguyễn Thị Minh . PSA)
|
|||
1
|
Maria
|
Đặng Thùy Dương
|
B1
|
2
|
Maria
|
Bùi Thị Ngọc Hân
|
B2
|
3
|
Anna
|
Phạm Nguyễn Kim Duyên
|
Ursline
|
4
|
Gioan Baotixita
|
Nguyễn Xuân Huyền
|
A1
|
5
|
Gioan
|
Phạm Xuân Phương
|
A1
|
6
|
Gioan Baotixita
|
Trần Văn Hạp
|
A3
|
7
|
Trần Xuân Toàn
|
A3
|
|
8
|
Đaminh
|
Trần Duy Tiến
|
A2
|
NHÓM 3
(Sr. Têrêsa Trần Thị Lý. OA) |
|||
1
|
Giuse
|
Trần Minh Quân
|
A2
|
2
|
Đaminh
|
Hoàng Sơn Lâm
|
A3
|
3
|
Têrêsa
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
B2
|
4
|
Maria
|
Đoàn Thị Thân
|
Ursline
|
5
|
Maria
|
Lê Thị Khánh An
|
B1
|
6
|
Giuse
|
Nguyễn Quang Thành
|
A2
|
7
|
Philiphê
|
Nguyễn Đăng Khương
|
A1
|
8
|
Giuse
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
A1
|
NHÓM 4
(Thầy GB. Nguyễn Văn Thế. AA)
|
|||
1
|
Inhaxiô
|
Nguyễn Hoài Anh Tú
|
A1
|
2
|
Têrêsa
|
Mai Thị Thùy Linh
|
D'Alzon
|
3
|
Maria
|
Phạm Thị Trúc Quỳnh
|
Ursline
|
4
|
Maria
|
Đặng Trần Thảo Quỳnh
|
B1
|
5
|
Maria
|
Nguyễn Thị Ngọc Tâm
| |
6
|
Phê rô
|
Phan Thanh Phước
| |
7
|
Giuse
|
Trần Văn Cường
| |
8
|
Giuse
|
Nguyễn Thiên Hà Hoài Anh
|
A3
|
NHÓM 5
(Sr. Têrêsa Nguyễn Thị Hòa. PSA)
|
|||
1
|
Anna
|
Trần Thị Nên
|
D'Alzon
|
2
|
Luca
|
Huỳnh Đại Hưng
|
A2
|
3
|
Maria
|
Trần Ngọc Kim Ngân
|
B1
|
4
|
Phêrô
|
Ngô Công Ngọc
|
A3
|
5
|
Anne
|
Đặng Thành Nữ Hạ Thơ
|
Ursline
|
6
|
Giuse
|
Nguyễn Văn Linh
|
A2
|
7
|
Antôn
|
Nguyễn Duy Khánh
|
A1
|
8
|
Maria
|
Đào Thị Thùy Trinh
|
B2
|
9
|
|||
NHÓM 6
(Thầy Phêrô Hồ Thanh Xuân.AA)
|
|||
1
|
|||
2
|
|||
3
|
|||
4
|
|||
5
|
|||
6
|
|||
7
|
|||
8
|
|||
NHÓM 7
(Sr. Maria Trần Thị Huệ.OA)
|
|||
1
|
Phạm Thị Thạch Thảo
|
B2
|
|
2
|
Maria
|
Lê Thị Diễm My
|
B1
|
3
|
Maria
|
Ngô Thị Huyền
|
PSA
|
4
|
Têrêsa
|
Trần Thị Hằng
|
D'Alzon
|
5
|
Võ Minh Tý
|
A2
|
|
6
|
Nguyễn Đình Giáp
|
A2
|
|
7
|
Nguyễn Đức Huy
|
A3
|
|
8
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
A1
|
|
NHÓM 8
(Thầy Phêrô Hà Hùng Cường. AA)
|
|||
1
|
Phêrô
|
Nguyễn Văn Phương
|
A1
|
2
|
Phêrô
|
Vũ Nguyễn Hải Đăng
|
A1
|
3
|
Vinh sơn
|
Nguyễn Đình Hướng
|
A2
|
4
|
Giuse
|
Lương Thành Công
|
A2
|
5
|
Têrêsa
|
Lê Thị Hoài Giang
|
B1
|
6
|
Têrêsa
|
Nguyễn Thị Thúy
|
B2
|
7
|
Maria
|
Trịnh Thị Hồng Vân
|
D'Alzon
|
8
|
Têrêsa
|
Hàm Thị Hằng
|
PSA
|
NHÓM 9
(Thầy Joachim Nguyễn Mạnh Hùng. AA)
|
|||
1
|
Maria
|
Nguyễn Thị Minh
|
B1
|
2
|
Gioan
|
Phạm Tuấn Anh
|
A2
|
3
|
Giuse
|
Nguyễn Du Cường
|
A3
|
4
|
Maria
|
Đào Thị Thảo
|
B2
|
5
|
Maria
|
Nguyễn Thị Phượng
|
D'Alzon
|
6
|
Têrêsa
|
Nguyễn Thị Chuyên
|
PSA
|
7
|
Đaminh Saviô
|
Nguyễn Trung Kiên
|
A2
|
8
|
Gioan Baotixita
|
Trương Tiến Thành
|
A1
|
NHÓM 10
(Thầy Giacobe Đoàn Văn Sinh. AA) |
|||
1
|
Anna
|
Hoàng Thị Hường
|
B1
|
2
|
Giuse
|
Đặng Thiên
|
A2
|
3
|
Phêrô
|
Nguyễn Tiến Hảo
|
A2
|
4
|
Phanxicô Xaviê
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
A1
|
5
|
Maria
|
Phạm Thị Mỵ
|
PSA
|
6
|
An tôn
|
Lê Duy Linh
|
A3
|
7
|
Têrêsa
|
Nguyễn Thị Thân
|
D'Alzon
|
8
|
Maria
|
Nguyễn Thị Kim Tuyến
|
B2
|